Có 4 kết quả:

掉轉 diào zhuǎn ㄉㄧㄠˋ ㄓㄨㄢˇ掉转 diào zhuǎn ㄉㄧㄠˋ ㄓㄨㄢˇ調轉 diào zhuǎn ㄉㄧㄠˋ ㄓㄨㄢˇ调转 diào zhuǎn ㄉㄧㄠˋ ㄓㄨㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to turn around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to turn around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reassign sb to a different job
(2) to turn around
(3) to change direction
(4) to make a U turn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to reassign sb to a different job
(2) to turn around
(3) to change direction
(4) to make a U turn

Bình luận 0